Có 2 kết quả:
家俱 jiā jū ㄐㄧㄚ ㄐㄩ • 家居 jiā jū ㄐㄧㄚ ㄐㄩ
jiā jū ㄐㄧㄚ ㄐㄩ [jiā jù ㄐㄧㄚ ㄐㄩˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ đạc trong nhà
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home
(2) residence
(3) to stay at home (unemployed)
(2) residence
(3) to stay at home (unemployed)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0